Đọc nhanh: 罗锅儿桥 (la oa nhi kiều). Ý nghĩa là: một cây cầu lưng gù.
罗锅儿桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cây cầu lưng gù
a humpback bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗锅儿桥
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 让 他 去 办 这件 事儿 , 准 砸锅
- bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 那个 锅盖 儿 太重 了
- Cái nắp nồi đó nặng quá.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
桥›
罗›
锅›