Đọc nhanh: 危石 (nguy thạch). Ý nghĩa là: đá tai mèo.
危石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá tai mèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
石›