Đọc nhanh: 火锅儿 (hoả oa nhi). Ý nghĩa là: cái lẩu.
火锅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái lẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火锅儿
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 压不住 火儿
- Không nén được cơn giận.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
火›
锅›