锁簧 suǒ huáng
volume volume

Từ hán việt: 【toả hoàng】

Đọc nhanh: 锁簧 (toả hoàng). Ý nghĩa là: Lò xo khóa.

Ý Nghĩa của "锁簧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锁簧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lò xo khóa

锁簧,读音suǒ huáng ,汉语词语,意思为锁内部机械结构中的弹簧件。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁簧

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 务必 wùbì 锁好 suǒhǎo mén

    - Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.

  • volume volume

    - 锁簧 suǒhuáng

    - lò xo của khoá

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • volume volume

    - 闹钟 nàozhōng de huáng 拧断 níngduàn le

    - Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi

  • volume volume

    - 干嘛 gànma yào zài 脚踝 jiǎohuái 上藏 shàngcáng 弹簧刀 tánhuángdāo

    - Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?

  • volume volume

    - 锁定 suǒdìng le 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 锁定 suǒdìng le 今年 jīnnián de 销售 xiāoshòu 目标 mùbiāo

    - Công ty đã khóa cố định mục tiêu doanh số năm nay.

  • volume volume

    - dào jiā hòu 别忘了 biéwàngle 锁车 suǒchē

    - Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao