Đọc nhanh: 销售展示架出租 (tiêu thụ triển thị giá xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê kệ; giá bán hàng.
销售展示架出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê kệ; giá bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售展示架出租
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
- 我们 停止 扩展 销售 网络
- Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 我们 向 经销商 出售 汽车 不卖 给 一般 人
- Chúng tôi bán xe hơi cho nhà phân phối, không bán cho công chúng.
- 作为 销售 经理 , 他 帮助 公司 扩展 市场份额
- Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
售›
展›
架›
示›
租›
销›