Đọc nhanh: 销售包装 (tiêu thụ bao trang). Ý nghĩa là: bao bì tiêu thụ.
销售包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì tiêu thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售包装
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他 在 销售 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 现在 是 服装 销售 的 旺季
- Bây giờ là mùa cao điểm của việc bán quần áo.
- 他 是 负责 销售部 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận bán hàng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
售›
装›
销›