Đọc nhanh: 销售合同 (tiêu thụ hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán.
销售合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
销售合同是指平等主体的自然人、法人、其他组织之间设立、变更、终止民事权利义务关系的协议。签订销售合同需要遵守诚实信用的原则。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售合同
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 供销合同
- hợp đồng mua bán
- 今年 的 销售 比 去年 减少 了 10
- Doanh số năm nay giảm 10% so với năm ngoái.
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
售›
销›