Đọc nhanh: 链条拉紧板 (liên điều lạp khẩn bản). Ý nghĩa là: Tăng đơ căng xích.
链条拉紧板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tăng đơ căng xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链条拉紧板
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 精致 的 项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo.
- 她 戴 着 一条 漂亮 的 项链
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ đẹp.
- 我 不 知道 我 公寓 的 装饰 条板 是不是 原有 的 ?
- Tôi không biết liệu các đường gờ có phải là nguyên bản trong căn hộ của tôi hay không.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
条›
板›
紧›
链›