双排链条 shuāng pái liàntiáo
volume volume

Từ hán việt: 【song bài liên điều】

Đọc nhanh: 双排链条 (song bài liên điều). Ý nghĩa là: Xích bước đôi.

Ý Nghĩa của "双排链条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双排链条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xích bước đôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双排链条

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 一条 yītiáo 金链 jīnliàn

    - Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.

  • volume volume

    - 安排 ānpái 事情 shìqing hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.

  • volume volume

    - 合同条款 hétóngtiáokuǎn 约束 yuēshù 双方 shuāngfāng

    - Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.

  • volume volume

    - yǒu 一条 yītiáo 金项链 jīnxiàngliàn

    - Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng jiù 合同条款 hétóngtiáokuǎn 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - mǎi le 一条 yītiáo 黄金 huángjīn 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.

  • volume volume

    - dài zhe 一条 yītiáo 漂亮 piàoliàng de 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao