Đọc nhanh: 双排链条 (song bài liên điều). Ý nghĩa là: Xích bước đôi.
双排链条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xích bước đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双排链条
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 我 有 一条 金项链
- Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 漂亮 的 项链
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
排›
条›
链›