Đọc nhanh: 链式反应 (liên thức phản ứng). Ý nghĩa là: Phản ứng dây chuyền.
链式反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phản ứng dây chuyền
chain reaction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链式反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 反应迟钝
- Anh ấy phản ứng chậm chạp.
- 他 的 反应迟钝
- Phản ứng của anh ấy chậm chạp.
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
应›
式›
链›