volume volume

Từ hán việt: 【phô.phố】

Đọc nhanh: (phô.phố). Ý nghĩa là: mở; mở ra; trải, rải; trải; lót; lát; san; phủ lên, cái; chiếc (dùng để chỉ giường). Ví dụ : - 她在床上铺被子。 Cô ấy đang trải chăn trên giường.. - 床上铺着一条床单。 Trên giường trải một tấm ga trải giường.. - 妈妈已经把床单铺好了。 Mẹ đã trải ga giường rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mở; mở ra; trải

把东西展开或摊平

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 床上 chuángshàng 被子 bèizi

    - Cô ấy đang trải chăn trên giường.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng zhe 一条 yītiáo 床单 chuángdān

    - Trên giường trải một tấm ga trải giường.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 已经 yǐjīng 床单 chuángdān hǎo le

    - Mẹ đã trải ga giường rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. rải; trải; lót; lát; san; phủ lên

铺设

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马上 mǎshàng xīn de 地砖 dìzhuān

    - Ngay lập tức lát gạch nền mới.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén zài 铁路 tiělù

    - Công nhân đang lát đường sắt.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái; chiếc (dùng để chỉ giường)

用于炕或床

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一铺 yīpù kàng

    - Một cái giường lò.

  • volume volume

    - mǎi le 一铺 yīpù xīn 垫子 diànzi

    - Anh ấy mua một cái đệm mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • volume volume

    - 修车铺 xiūchēpù 租借 zūjiè 自行车 zìxíngchē

    - tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi zhǐ 准备 zhǔnbèi 写字 xiězì

    - anh ấy trải giấy ra, vuốt thẳng, chuẩn bị viết。

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 铺子 pùzǐ dào gěi 别人 biérén le

    - Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.

  • volume volume

    - xiǎng ràng gěi 铺路 pūlù ma

    - Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 附近 fùjìn yǒu 修车铺 xiūchēpù ma

    - Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě 几件事 jǐjiànshì 稍加 shāojiā 铺张 pūzhāng zhuì 合成 héchéng piān

    - tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao