Đọc nhanh: 铺板 (phô bản). Ý nghĩa là: ván lát, phản.
铺板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ván lát
搭铺用的木板
✪ 2. phản
屉为木板的床; 用木板搭成的床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺板
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 铺地板 十五 方
- lót sàn 10 mét vuông
- 铺子 都 上 了 板儿 了
- Hàng quán đều đóng cửa cả rồi
- 地板 上铺 着 一张 地毯
- Sàn nhà được trải một tấm thảm.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 我们 的 客厅 铺 的 是 木地板
- Phòng khách của chúng tôi được lát sàn gỗ.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
铺›