Đọc nhanh: 银行帐户 (ngân hành trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản ngân hàng.
银行帐户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行帐户
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 银行 的 定期 账户 利息 高
- Tài khoản tiết kiệm của ngân hàng có lãi suất cao.
- 我 的 银行 账户 还有 一些 余额
- Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.
- 他 把 房子 质给 银行
- Anh ấy cầm cố nhà cho ngân hàng.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 我们 的 银行 账户 需要 定期检查
- Tài khoản ngân hàng của chúng tôi cần được kiểm tra định kỳ.
- 请 提供 您 的 银行 账户 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
户›
行›
银›