Đọc nhanh: 银行政策 (ngân hành chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách ngân hàng.
银行政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính sách ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行政策
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 有步骤 地 实行 政策
- Thực hiện chính sách theo trình tự.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 学校 坚持 执行 新 政策
- Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
策›
行›
银›