Đọc nhanh: 银行准备会 (ngân hành chuẩn bị hội). Ý nghĩa là: bank reserves Dự trữ ngân hàng.
银行准备会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bank reserves Dự trữ ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行准备会
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 会议 的 准备 已经 完成
- Sự chuẩn bị cho cuộc họp đã hoàn tất.
- 他 把 问题 写成 纲要 , 准备 在 会议 上 提出 讨论
- anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
- 今 次 会议 准备充分
- Cuộc họp lần này chuẩn bị kỹ càng.
- 她 计划 进行 面试 准备
- Cô ấy dự định chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- 他 正在 准备 约会 的 礼物
- Anh ấy đang chuẩn bị quà cho buổi hẹn.
- 张某 正在 准备 去 旅行
- Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
准›
备›
行›
银›