Đọc nhanh: 银行准备 (ngân hành chuẩn bị). Ý nghĩa là: Dự trữ của ngân hàng.
银行准备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dự trữ của ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行准备
- 该国 正 进行 备战 准备 打仗
- Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 我 已经 准备 好 了 行装
- Tôi đã chuẩn bị hành trang xong rồi.
- 她 计划 进行 面试 准备
- Cô ấy dự định chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- 张某 正在 准备 去 旅行
- Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.
- 她 的 行李 准备 得 很 齐全
- Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
- 我 自行 准备 了 晚餐
- Tôi tự mình chuẩn bị bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
备›
行›
银›