Đọc nhanh: 银行债务 (ngân hành trái vụ). Ý nghĩa là: Khoản nợ của ngân hàng.
银行债务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản nợ của ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行债务
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 这家 银行 的 服务 很 不错
- Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
务›
行›
银›