Đọc nhanh: 银焊料 (ngân hãn liệu). Ý nghĩa là: Hợp kim để hàn bạc.
银焊料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp kim để hàn bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银焊料
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
焊›
银›