Đọc nhanh: 银熊奖 (ngân hùng tưởng). Ý nghĩa là: Gấu bạc, giải thưởng tại Liên hoan phim quốc tế Berlin.
银熊奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gấu bạc, giải thưởng tại Liên hoan phim quốc tế Berlin
Silver Bear, award at the Berlin International Film Festival
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银熊奖
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 中奖 了
- Anh ấy trúng thưởng rồi.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
熊›
银›