锹形虫 qiāo xíng chóng
volume volume

Từ hán việt: 【thiêu hình trùng】

Đọc nhanh: 锹形虫 (thiêu hình trùng). Ý nghĩa là: bọ cánh cứng (thuật ngữ chung cho các loài bọ cánh cứng trong họ lucanidae).

Ý Nghĩa của "锹形虫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锹形虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ cánh cứng (thuật ngữ chung cho các loài bọ cánh cứng trong họ lucanidae)

stag beetle (generic term for the beetles in the family of lucanidae)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锹形虫

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • volume volume

    - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng hěn 独特 dútè

    - Hình tam giác rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 想法 xiǎngfǎ 形成 xíngchéng le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì de 形象 xíngxiàng bèi 广泛 guǎngfàn 传颂 chuánsòng

    - Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Thiêu
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDF (重金竹木火)
    • Bảng mã:U+9539
    • Tần suất sử dụng:Trung bình