Đọc nhanh: 铲石机 (sản thạch cơ). Ý nghĩa là: Máy xúc đá, máy xúc đá.
铲石机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xúc đá
✪ 2. máy xúc đá
铲石、运石用的一种机器, 刮刀刮下的石可以自动装入斗中运走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲石机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 铲土机 正在 工作
- Máy xúc đất đang làm việc.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
石›
铲›