铲运机 chǎn yùn jī
volume volume

Từ hán việt: 【sản vận cơ】

Đọc nhanh: 铲运机 (sản vận cơ). Ý nghĩa là: Máy vận chuyển đá, máy xúc.

Ý Nghĩa của "铲运机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铲运机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Máy vận chuyển đá

按行走方式

✪ 2. máy xúc

铲土、运土用的一种机器, 刮刀刮下的土可以自动装入斗中运走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲运机

  • volume volume

    - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • volume volume

    - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • volume volume

    - 机遇 jīyù 留给 liúgěi 朋友 péngyou 幸运 xìngyùn 留给 liúgěi 亲人 qīnrén

    - Để lại cơ hội cho bạn bè và giữ lại may mắn cho người thân.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 长期 chángqī 卧床 wòchuáng de 病人 bìngrén huì 失去 shīqù 运动 yùndòng 机能 jīnéng

    - Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 机器运行 jīqìyùnxíng 时有 shíyǒu 毛病 máobìng

    - Máy gặp sự cố khi vận hành.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 使用 shǐyòng 文字 wénzì 处理机 chǔlǐjī dàn 了解 liǎojiě 运转 yùnzhuàn 机制 jīzhì

    - Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.

  • volume volume

    - 全体 quántǐ 司机 sījī 放弃 fàngqì 工休 gōngxiū 运送 yùnsòng 旅客 lǚkè

    - tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.

  • volume volume

    - 发电机 fādiànjī 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - máy phát điện chạy bình thường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sạn , Sản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYTH (金卜廿竹)
    • Bảng mã:U+94F2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình