银杏树 yínxìng shù
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hạnh thụ】

Đọc nhanh: 银杏树 (ngân hạnh thụ). Ý nghĩa là: Cây lá quạt, cây bạch.

Ý Nghĩa của "银杏树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

银杏树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây lá quạt, cây bạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银杏树

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè 银杏叶 yínxìngyè 极其 jíqí 相似 xiāngsì

    - Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.

  • volume volume

    - 一棵树 yīkēshù

    - Một cái cây.

  • volume volume

    - 节日 jiérì de 花灯 huādēng 城市 chéngshì 装扮 zhuāngbàn 火树银花 huǒshùyínhuā

    - Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 杏树 xìngshù 开花 kāihuā le

    - Cây mơ đó đang nở hoa.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 一棵 yīkē 杏树 xìngshù

    - Có một cây mơ trong vườn.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 挂满 guàmǎn le 杏儿 xìngér

    - Trên cây treo đầy quả mơ.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng de 杏儿 xìngér 快熟了 kuàishúle

    - Những quả mơ trên cây đã gần chín.

  • volume volume

    - 杏树 xìngshù 结满 jiémǎn le 果实 guǒshí

    - Cây mơ kết đầy quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao