铠甲 kǎijiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【khải giáp】

Đọc nhanh: 铠甲 (khải giáp). Ý nghĩa là: áo giáp; mai; vỏ cứng; áo giáp che ngực; áo chống đạn. Ví dụ : - 铠甲铁。 áo giáp sắt.

Ý Nghĩa của "铠甲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铠甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo giáp; mai; vỏ cứng; áo giáp che ngực; áo chống đạn

古代军人打仗时穿的护身服装,多用金属片缀成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铠甲 kǎijiǎ tiě

    - áo giáp sắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铠甲

  • volume volume

    - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 铠甲 kǎijiǎ tiě

    - áo giáp sắt.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 实行 shíxíng guò 保甲 bǎojiǎ zhì

    - Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi 修指甲 xiūzhǐjia

    - Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 华丽 huálì de 盔甲 kuījiǎ

    - Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.

  • volume volume

    - 凡得 fándé 90 fēn de 学生 xuésheng 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 铠甲 kǎijiǎ 可能 kěnéng ràng 战无不胜 zhànwúbùshèng

    - Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CUSU (金山尸山)
    • Bảng mã:U+94E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình