kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khái】

Đọc nhanh: (khái). Ý nghĩa là: cảm kích, xúc động; than thở; cảm khái; thở dài xúc động, khẳng khái; rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; hào hiệp. Ví dụ : - 愤慨。 cảm kích.. - 慨叹。 than thở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cảm kích

愤激

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愤慨 fènkǎi

    - cảm kích.

✪ 2. xúc động; than thở; cảm khái; thở dài xúc động

感慨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慨叹 kǎitàn

    - than thở.

✪ 3. khẳng khái; rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; hào hiệp

慷慨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 慷慨悲歌 kāngkǎibēigē

    - hát lời bi tráng một cách hùng hồn

  • volume volume

    - 慨叹 kǎitàn

    - than thở.

  • volume volume

    - 慨然 kǎirán 长叹 chángtàn

    - xúc động thở dài.

  • volume volume

    - 慨允 kǎiyǔn 捐助 juānzhù 百万 bǎiwàn 巨资 jùzī

    - sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 慷慨 kāngkǎi jiè 东西 dōngxī

    - Hàng xóm rộng rãi cho mượn đồ.

  • volume volume

    - 慷慨 kāngkǎi 发言 fāyán 表达 biǎodá le 看法 kànfǎ

    - Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.

  • volume volume

    - 慨然应诺 kǎirányìngnuò

    - xúc động nhận lời.

  • volume volume

    - 慷慨 kāngkǎi 发言 fāyán 需要 xūyào 勇气 yǒngqì

    - Lời phát biểu hùng hồn cần có dũng khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAIU (心日戈山)
    • Bảng mã:U+6168
    • Tần suất sử dụng:Cao