Đọc nhanh: 铁甲 (thiết giáp). Ý nghĩa là: áo giáp, xe bọc thép; xe thiết giáp. Ví dụ : - 铁甲车 xe thiết giáp; xe bọc thép
铁甲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo giáp
古代用铁片连缀而成的战衣
✪ 2. xe bọc thép; xe thiết giáp
用厚钢板做成的车或船的外壳
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁甲
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
铁›