Đọc nhanh: 铝框 (lữ khuông). Ý nghĩa là: Khuôn nhôm, khung nhôm.
铝框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn nhôm, khung nhôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝框
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 她 在 铝锅 里 下 了 些 面条
- Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 把 重要 的 内容 框起来
- Hãy khoanh nội dung quan trọng lại.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
铝›