Đọc nhanh: 打眼扣 (đả nhãn khấu). Ý nghĩa là: Khuy lỗ dây.
打眼扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuy lỗ dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打眼扣
- 我 真是 打 心眼儿 里 喜欢
- Trong lòng tôi thực sự rất thích.
- 我们 打 心眼儿 里 佩服 他
- Chúng tôi trong lòng khâm phục anh ấy.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他们 打 了 两眼 井
- Họ đào hai cái giếng.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
扣›
眼›