塑胶扣 sùjiāo kòu
volume volume

Từ hán việt: 【tố giao khấu】

Đọc nhanh: 塑胶扣 (tố giao khấu). Ý nghĩa là: Khuy nhựa.

Ý Nghĩa của "塑胶扣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塑胶扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khuy nhựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑胶扣

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • volume volume

    - 塑胶 sùjiāo 手指套 shǒuzhǐtào 0 . 06 yuán zhǐ

    - Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 将军 jiāngjūn de xiàng

    - Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 折扣 zhékòu hěn 诱人 yòurén

    - Hôm nay giá giảm cực sâu.

  • volume volume

    - 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 一家 yījiā 颇具规模 pǒjùguīmó de 塑胶玩具 sùjiāowánjù chǎng

    - Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 东西 dōngxī 使 shǐ 水污染 shuǐwūrǎn 例如 lìrú 轮胎 lúntāi 垃圾 lājī 塑胶袋 sùjiāodài

    - Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.

  • volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 10 折扣 zhékòu de 优惠 yōuhuì

    - Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao