Đọc nhanh: 塑胶扣 (tố giao khấu). Ý nghĩa là: Khuy nhựa.
塑胶扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuy nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑胶扣
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
扣›
胶›