Đọc nhanh: 铜雀 (đồng tước). Ý nghĩa là: đồng tước.
铜雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng tước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜雀
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 她 的 雀子 很 明显
- Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
雀›