鹅掌柴 é zhǎng chái
volume volume

Từ hán việt: 【nga chưởng sài】

Đọc nhanh: 鹅掌柴 (nga chưởng sài). Ý nghĩa là: cây nam sâm.

Ý Nghĩa của "鹅掌柴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹅掌柴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây nam sâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅掌柴

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi lǒu 柴火 cháihuo

    - Anh ấy gom củi ở trong sân.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - zài 震耳欲聋 zhèněryùlóng de 掌声 zhǎngshēng zhōng jiù zuò

    - Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

  • volume volume

    - shī zhǎng 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Anh ấy chủ trì cuộc họp này.

  • volume volume

    - le 鹅掌风 ézhǎngfēng hěn 难受 nánshòu

    - Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.

  • volume volume

    - duì zhè 一带 yīdài de 地形 dìxíng 了如指掌 liǎorúzhǐzhǎng

    - đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài wèi 马装 mǎzhuāng xīn zhǎng

    - Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao