Đọc nhanh: 鹅掌柴 (nga chưởng sài). Ý nghĩa là: cây nam sâm.
鹅掌柴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nam sâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅掌柴
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
柴›
鹅›