Đọc nhanh: 黄铜 (hoàng đồng). Ý nghĩa là: đồng thau; thau, hoàng đồng.
黄铜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng thau; thau
铜和一种基体金属 (如锌,早先是用锡) 组成的合金,通常是黄色的,比铜硬而强度大并具有延展性,特指主要由铜和锌按不同比例 (如铜二锌一) ,有时有少量其它金属做成的合金
✪ 2. hoàng đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄铜
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
黄›