Đọc nhanh: 铜锣湾 (đồng la loan). Ý nghĩa là: Vịnh Causeway.
✪ 1. Vịnh Causeway
Causeway Bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锣湾
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
铜›
锣›