Đọc nhanh: 铜鼓县 (đồng cổ huyện). Ý nghĩa là: Quận Tonggu ở Yichun 宜春, Jiangxi.
✪ 1. Quận Tonggu ở Yichun 宜春, Jiangxi
Tonggu county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜鼓县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 这是 铜鼓
- Đây là trống đồng.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他们 挝 鼓 表演 得 很 精彩
- Họ biểu diễn đánh trống rất xuất sắc.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
铜›
鼓›