铜锣 tóng luó
volume volume

Từ hán việt: 【đồng la】

Đọc nhanh: 铜锣 (đồng la). Ý nghĩa là: Thị trấn Tongluo hoặc Tunglo ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan, cồng, đồng la.

Ý Nghĩa của "铜锣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铜锣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Thị trấn Tongluo hoặc Tunglo ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan

Tongluo or Tunglo township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan

✪ 2. cồng

gong

✪ 3. đồng la

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锣

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng shàng 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān 场面 chǎngmiàn 热火 rèhuǒ la

    - trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

  • volume volume

    - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

  • volume volume

    - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • volume volume

    - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - gõ chiêng đánh trống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de mén shì 纯铜 chúntóng 铸造 zhùzào de

    - Chuông cửa của chúng tôi được đúc bằng đồng nguyên chất.

  • volume volume

    - yǒu 一枚 yīméi yǒu 纪念 jìniàn 意义 yìyì de 铜牌 tóngpái

    - Tôi có một chiếc huy chương đồng có ý nghĩa kỷ niệm.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào le 一股 yīgǔ 铜臭气 tóngxiùqì

    - Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình