Đọc nhanh: 铜锣烧 (đồng la thiếu). Ý nghĩa là: dorayaki (một loại bánh kẹo Nhật Bản).
铜锣烧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dorayaki (một loại bánh kẹo Nhật Bản)
dorayaki (a Japanese confection)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锣烧
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
铜›
锣›