Đọc nhanh: 铭言 (minh ngôn). Ý nghĩa là: châm ngôn, phương châm.
铭言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. châm ngôn
motto
✪ 2. phương châm
slogan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭言
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 那 誓言 铭记 于心
- Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
铭›