铜梁 tóng liáng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng lương】

Đọc nhanh: 铜梁 (đồng lương). Ý nghĩa là: Hạt ngoại ô Tongliang thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "铜梁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铜梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt ngoại ô Tongliang thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên

Tongliang suburban county in Chongqing municipality, formerly in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜梁

  • volume volume

    - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • volume volume

    - 大厅 dàtīng de 大梁 dàliáng 很粗 hěncū

    - Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 公司 gōngsī de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 家中 jiāzhōng de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Trụ cột trong gia đình.

  • volume volume

    - yīn 年久失修 niánjiǔshīxiū 梁柱 liángzhù shàng de 彩饰 cǎishì 已经 yǐjīng 剥落 bōluò

    - do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng

  • volume volume

    - bié 小瞧 xiǎoqiáo zhè 几个 jǐgè 铜钱 tóngqián

    - Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 大子儿 dàzǐér ( 旧时 jiùshí dāng 二十文 èrshíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 20 xu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao