Đọc nhanh: 铜梁 (đồng lương). Ý nghĩa là: Hạt ngoại ô Tongliang thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
铜梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt ngoại ô Tongliang thuộc thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Tongliang suburban county in Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜梁
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 家中 的 顶梁柱
- Trụ cột trong gia đình.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
铜›