Đọc nhanh: 锃光 (_ quang). Ý nghĩa là: sáng bóng. Ví dụ : - 铜火锅擦得锃光瓦亮的。 nồi đồng được chà bóng loáng.
锃光 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng bóng
shiny
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锃光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 锃光
- sáng bóng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
锃›