铜器 tóng qì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng khí】

Đọc nhanh: 铜器 (đồng khí). Ý nghĩa là: đồ đồng, đồng khí.

Ý Nghĩa của "铜器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铜器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ đồng

bronze ware; copper ware

✪ 2. đồng khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜器

  • volume volume

    - 青铜器 qīngtóngqì

    - đồ đồng thau.

  • volume volume

    - 铜器 tóngqì 铭文 míngwén

    - chữ khắc trên đồ đồng.

  • volume volume

    - 铜器 tóngqì 契藏 qìcáng zhe 古老 gǔlǎo 故事 gùshì

    - Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 铜器 tóngqì tuò

    - Thử sao chép đồng.

  • volume volume

    - zhè 一批 yīpī 铜器 tóngqì shì zài 寿县 shòuxiàn 出土 chūtǔ de

    - Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 新出土 xīnchūtǔ de 青铜器 qīngtóngqì 年代 niándài hěn 久远 jiǔyuǎn

    - Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 青铜器 qīngtóngqì de 制造 zhìzào 技术 jìshù 已经 yǐjīng 达到 dádào hěn gāo de 水准 shuǐzhǔn

    - Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao