Đọc nhanh: 铜圆 (đồng viên). Ý nghĩa là: tiền đồng; tiền bằng đồng.
铜圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền đồng; tiền bằng đồng
从清代末年到抗日战争前通用的铜质辅币,圆形也作铜元
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜圆
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 今晚 的 月亮 很圆
- Tối nay vầng trăng rất tròn.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
铜›