铃铎 líng duó
volume volume

Từ hán việt: 【linh đạc】

Đọc nhanh: 铃铎 (linh đạc). Ý nghĩa là: chuông treo (trong cung điện, lầu các).

Ý Nghĩa của "铃铎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铃铎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuông treo (trong cung điện, lầu các)

挂在宫殿、楼阁等檐下的铃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铃铎

  • volume volume

    - àn 电铃 diànlíng

    - bấm chuông

  • volume volume

    - àn 两下 liǎngxià líng

    - Nhấn chuông hai lần.

  • volume volume

    - 大半夜 dàbànyè de shuí huì àn 门铃 ménlíng a

    - Ai rung chuông giữa đêm khuya?

  • volume volume

    - 铃铎 língduó

    - cái chuông

  • volume volume

    - 风铃 fēnglíng 铛铛 dāngdāng 随风 suífēng yáo

    - Chuông gió leng keng lay động theo gió.

  • volume volume

    - méi 听到 tīngdào 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.

  • volume volume

    - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • volume volume

    - 振铎 zhènduó

    - rung chuông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVOII (人女人戈戈)
    • Bảng mã:U+94C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đạc
    • Nét bút:ノ一一一フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CEQ (金水手)
    • Bảng mã:U+94CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình