部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hựu (又) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 铎
鐸
铎 là gì? 铎 (đạc). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フフ丶一一丨). Ý nghĩa là: cái chuông lắc. Từ ghép với 铎 : 木鐸 Cái mõ (bằng gỗ) Chi tiết hơn...
- 木鐸 Cái mõ (bằng gỗ)