duó
volume volume

Từ hán việt: 【đạc】

Đọc nhanh: (đạc). Ý nghĩa là: cái mõ. Ví dụ : - 木铎 cái mõ bằng gỗ. - 铃铎 cái chuông. - 振铎 rung chuông

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái mõ

古代宣布政教法令时或有战事时用的大铃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木铎 mùduó

    - cái mõ bằng gỗ

  • volume volume

    - 铃铎 língduó

    - cái chuông

  • volume volume

    - 振铎 zhènduó

    - rung chuông

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 木铎 mùduó

    - cái mõ bằng gỗ

  • volume volume

    - 铃铎 língduó

    - cái chuông

  • volume volume

    - 振铎 zhènduó

    - rung chuông

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đạc
    • Nét bút:ノ一一一フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CEQ (金水手)
    • Bảng mã:U+94CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình