Danh từ
铎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái mõ
古代宣布政教法令时或有战事时用的大铃
Ví dụ:
-
-
木铎
- cái mõ bằng gỗ
-
-
铃铎
- cái chuông
-
-
振铎
- rung chuông
-
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铎
-
-
木铎
- cái mõ bằng gỗ
-
-
铃铎
- cái chuông
-
-
振铎
- rung chuông
-