Đọc nhanh: 铁蚕豆 (thiết tằm đậu). Ý nghĩa là: đậu tằm rang.
铁蚕豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu tằm rang
一种炒熟的蚕豆,壳不裂开,比较硬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁蚕豆
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚕›
豆›
铁›