Đọc nhanh: 铁青 (thiết thanh). Ý nghĩa là: xanh đen; xanh xám; xanh thẫm; tái nhợt; tái mét.
铁青 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh đen; xanh xám; xanh thẫm; tái nhợt; tái mét
青黑色多形容人恐惧、盛怒或患病时发青的脸色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁青
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 铁血青年
- thanh niên ý chí kiên cường và giàu lòng hi sinh.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
青›