Đọc nhanh: 乌青 (ô thanh). Ý nghĩa là: xanh đen, vết bầm tím.
乌青 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xanh đen
bluish black
✪ 2. vết bầm tím
bruise; bruising
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌青
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
青›