Đọc nhanh: 青色 (thanh sắc). Ý nghĩa là: xanh lam, lục lam.
青色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xanh lam
blue-green
✪ 2. lục lam
cyan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
青›