Đọc nhanh: 铁钩儿 (thiết câu nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 鐵鈎 | 铁钩.
铁钩儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 鐵鈎 | 铁钩
erhua variant of 鐵鈎|铁钩 [tiě gōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁钩儿
- 秤钩 儿
- móc câu
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 这儿 有颗 铁钉
- Đây có một chiếc đinh sắt.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 铁血男儿
- đàn ông giàu ý chí kiên cường và lòng hi sinh.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
钩›
铁›