铅笔盒 qiānbǐ hé
volume volume

Từ hán việt: 【duyên bút hạp】

Đọc nhanh: 铅笔盒 (duyên bút hạp). Ý nghĩa là: hộp bút.

Ý Nghĩa của "铅笔盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铅笔盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp bút

pencil case

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅笔盒

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 自动铅笔 zìdòngqiānbǐ

    - Tôi thích dùng bút chì bấm.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 借用 jièyòng 一下 yīxià de 铅笔 qiānbǐ

    - mượn bút chì của anh một chút.

  • volume volume

    - 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Cô ấy đang gọt bút chì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 铅笔 qiānbǐ xiě le 答案 dáàn

    - Họ dùng bút chì để viết câu trả lời.

  • volume volume

    - hóng 铅笔 qiānbǐ zài 图片 túpiàn 四周 sìzhōu huà le 框框 kuàngkuàng

    - anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.

  • volume volume

    - 几支 jǐzhī 彩色 cǎisè 铅笔 qiānbǐ

    - Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi mǎi le 一盒 yīhé 铅笔 qiānbǐ

    - Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao